Có 4 kết quả:

淳朴 chún pǔ ㄔㄨㄣˊ ㄆㄨˇ淳樸 chún pǔ ㄔㄨㄣˊ ㄆㄨˇ純樸 chún pǔ ㄔㄨㄣˊ ㄆㄨˇ纯朴 chún pǔ ㄔㄨㄣˊ ㄆㄨˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) simple and honest
(2) unsophisticated
(3) guileless

Từ điển Trung-Anh

(1) simple and honest
(2) unsophisticated
(3) guileless

Từ điển Trung-Anh

variant of 淳樸|淳朴[chun2 pu3]

Từ điển Trung-Anh

variant of 淳樸|淳朴[chun2 pu3]